Xú hương - Lasianthus oblanceolatus Naiki, Tagane & Yahara

- Ngành: HẠT KÍN
- Ngành Latin: ANGIOSPERMAEPHYTA
- Lớp: HAI LÁ MẦM
- Lớp Latin: MAGNOLIOPSIDA
- Bộ: LONG ĐỞM
- Bộ Latin: GENTIANALES
- Họ: Cà Phê
- Họ Latin: Rubiaceae
- Chi Latin:
Hình Thái: Cây bụi, cao khoảng 1 m, lá mọc đối, dạng mác đến elíp, kích thước 11–12,5 x 3.5–4 cm, gốc hình nêm, đầu nhọn có đuôi. Cụm hoa dạng xim, không cuống hoặc có cuống ngắn, không có lá bắc; hoa nhiều; đài dạng ống, có lông tơ dày đặc. Quả hạch, màu xanh, đường kính 4–5 mm; có 4 hoặc 5 hạt.
Sinh thái:
Tình Trạng bảo tồn:
Sách đỏ VN:
IUCN:
ND84:
Giá trị:
Nguồn: vast
Ảnh | Latitude | Longitude |
---|